Có 2 kết quả:
万难 wàn nán ㄨㄢˋ ㄋㄢˊ • 萬難 wàn nán ㄨㄢˋ ㄋㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countless difficulties
(2) extremely difficult
(3) against all odds
(2) extremely difficult
(3) against all odds
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) countless difficulties
(2) extremely difficult
(3) against all odds
(2) extremely difficult
(3) against all odds
Bình luận 0